Tổng Quan Về Ống Inox: Đặc Điểm, Phân Loại, Quy Cách & Báo Giá Chi Tiết

18/12/2025

Ống inox (stainless steel pipe/tube) hay còn gọi là ống thép không gỉ là loại ống tròn dài và rỗng ruột. Ống inox được sản xuất với nhiều kích cỡ. Mục đích để đáp ứng cho các công trình dự án lắp đặt công nghiệp và thường ít sử dụng trong nhà ở dân dụng.

Vì dùng để lắp đặt trong công nghiệp nên ống inox phải đảm bảo yếu tố độ dày theo tiêu chuẩn. Độ dày của thành ống inox là để tránh sự móp méo trong việc vận chuyển và va chạm trong quá trình thi công. Ống inox được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, trang trí nội thất và sản xuất thực phẩm – y tế. Với ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ cao, ống inox ngày càng được doanh nghiệp và người tiêu dùng lựa chọn.

Tại Việt Nam, Sơn Hà SSP là một trong những nhà sản xuất và xuất khẩu ống inox hàng đầu, với sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế ASTM A778 – A312, ASTM A554, DIN-EN-10296-2, JIS G3448-G3459, TC 01, cùng các chứng nhận PED (TÜV Đức)ISO 9001:2015.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • Ống inox là gì.
  • Các loại ống inox phổ biến.
  • Quy cách, độ dày, mác thép.
  • Ứng dụng thực tế.
  • Báo giá ống inox mới nhất.
  • Tại sao Sơn Hà SSP là lựa chọn tin cậy.

1. Ống Inox Là Gì? Đặc Điểm & Ưu Điểm Nổi Bật

Ống inox là sản phẩm thép không gỉ dạng ống tròn hoặc hộp vuông/chữ nhật, được sản xuất từ inox 201, 304, 316L hoặc các mác thép khác. Tùy mục đích sử dụng, ống inox có thể là:

  • Ống inox công nghiệp ( Welded Industrial Pipe).
  • Ống inox trang trí ( Welded Ornamental Tube).
  • Ống inox đúc (Seamless).
  • Ống inox hàn (Welded). 
Ống inox là gì. Phân loại ống inox

Ống inox là gì. Phân loại ống inox

Ưu điểm của ống inox:

  • Chống ăn mòn tốt.
  •  Độ bền & chịu lực cao.
  •  Bề mặt sáng đẹp, dễ vệ sinh.
  •  Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
  •  Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực.

2. Phân Loại Ống Inox Thông Dụng Trên Thị Trường

Dưới đây là các nhóm ống inox phổ biến nhất theo mục đích sử dụng và mác thép:

2.1 Ống Inox 201

  • Giá thành rẻ hơn inox 304.
  • Độ cứng tốt.
  • Phù hợp: lan can, nội thất, trang trí, cửa cổng.

Ống inox 201

2.2 Ống Inox 304

  • Chống ăn mòn tốt.
  • Dùng được ngoài trời, môi trường ẩm.
  • Ứng dụng: công nghiệp nhẹ, dân dụng, thiết bị nhà bếp, kiến trúc.

Ống inox 304

2.3 Ống Inox 316L

  • Chịu ăn mòn cao nhất trong 3 loại.
  • Chuyên dùng cho môi trường biển, hóa chất, thực phẩm

Ống inox 316L

2.4 Ống Inox Đúc

  • Không có đường hàn. 
  • Chịu áp lực, nhiệt độ cao.
  • Dùng trong dầu khí, hóa chất

3. Quy Cách Ống Inox – Đường Kính, Độ Dày & Bề Mặt

Dưới đây là bảng quy cách tham khảo được sử dụng phổ biến trong ngành inox, phù hợp sản xuất tại Sơn Hà SSP.

3.1 Bảng Quy Cách Ống Inox Tròn

Đường kính (OD – mm) Độ dày (mm) Chiều dài tiêu chuẩn Mác thép Tiêu chuẩn
9.5 – 19 0.5 – 1.2 6m 201/304 ASTM A554
21 – 38 0.7 – 1.5 6m 201/304 ASTM A554
42 – 63.5 0.8 – 2.0 6m 304 ASTM A312
76 – 114 1.0 – 3.0 6m 304/316L ASTM A312
141 – 219 1.2 – 3.5 6m 304/316L ASTM A312

3.2 Bảng Quy Cách Ống Hộp

Loại ống Kích thước (mm) Độ dày Mác thép Tiêu chuẩn
Hộp vuông 10×10 → 100×100 0.5–2.0 201/304 ASTM A554
Hộp chữ nhật 10×20 → 60×120 0.5–2.0 201/304 ASTM A554

3.3 Phân Loại Bề Mặt Hoàn Thiện

  • 2B – Thông dụng, dùng công nghiệp.
  • BA – Bóng gương.
  • Hairline (HL) – Xước mảnh, cao cấp.
  • No.4 – Xước mờ
Các loại bề mặt ống inox

Các loại bề mặt ống inox

4. Ứng Dụng Của Ống Inox Trong Thực Tế

Công nghiệp:

  • Đường ống dẫn chất lỏng.
  • Hệ thống xử lý nước.
  • Chế biến thực phẩm – đồ uống.
  • Năng lượng tái tạo.
Ống inox trong xử lý nước thải

Ống inox trong xử lý nước thải

Xây dựng – Kiến trúc:

  • Lan can, cầu thang, cổng, cửa.
  • Khung giàn mái.
  • Trang trí nội thất – ngoại thất.
Ống inox tạo khung, giàn mái

Ống inox tạo khung, giàn mái

Y tế – Dược phẩm:

  • Hệ thống dẫn dược, thiết bị vô trùng.

Dân dụng:

  • Đồ dùng gia đình.
  • Đồ gia dụng inox.

5. Báo Giá Ống Inox Mới Nhất – Cập Nhật 2025

Giá ống inox phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

5.1. Mác thép

  • Inox 201: rẻ nhất.
  • Inox 304: phổ biến, giá trung bình.
  • Inox 316L: giá cao nhất.

5.2 Độ dày & đường kính

  • Ống càng dày → giá càng cao.
  • Ống công nghiệp (ASTM A312) có giá cao hơn ống trang trí (ASTM A554).

5.3 Bề mặt hoàn thiện

  • BA, HL, No.4 → giá cao hơn 2B.

5.4 Biến động thị trường thép không gỉ

  • Giá nickel & tình hình nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp.

Bảng Giá Tham Khảo (Không Cố Định)

 

Loại ống Mức giá tham khảo Ghi chú
Ống inox 201 trang trí 25.000 – 55.000 đ/m Tùy độ dày & kích thước
Ống inox 304 trang trí 65.000 – 125.000 đ/m Bề mặt BA/HL cao hơn
Ống inox công nghiệp Theo kg hoặc theo tấn Liên hệ báo giá chính xác
Ống inox 316L Giá cao nhất Ứng dụng môi trường biển

 Liên hệ Sơn Hà SSP để nhận báo giá chính xác theo:

  • Số lượng (tấn / mét).
  • Quy cách.
  • Mác thép.
  • Mục đích sử dụng.

Email: kdcn.noidia@sonha.com.vn
Hotline: 1800 6566

6. Quy Trình Sản Xuất Ống Inox Tại Sơn Hà SSP

6.1 Chọn nguyên liệu (Coils) đạt chuẩn quốc tế

  • Tiêu chuẩn JIS – EN – ASTM.

6.2 Cán – tạo hình – hàn TIG tự động

  • Đường hàn đẹp.
  • Độ ổn định cao.
  • Đảm bảo độ bền cơ học.

6.3 Kiểm tra Eddy Current 100%

  • Phát hiện lỗi nứt, rỗ, không đồng đều.

6.4 Đánh bóng – xử lý bề mặt

  • Chuẩn xưởng sản xuất của châu Âu.

6.5 Kiểm định chất lượng (QA – QC)

  • Kéo nén.
  • Kiểm tra độ cứng.
  • Kiểm tra độ bóng.
  • Chứng nhận PED (TÜV Đức).

7. Vì Sao Nên Chọn Ống Inox Sơn Hà SSP?

7.1 Chất lượng quốc tế – Chứng nhận đầy đủ

  • PED (TÜV Đức).
  • ISO 9001:2015.
  • ASTM A312 / A554.

7.2 Năng lực sản xuất mạnh

  • 80.000+ tấn/năm.
  • Hai nhà máy quy mô lớn.
  • Xuất khẩu 50+ quốc gia (Mexico, Peru, Brazil, Canada, Ai Cập…).

7.3 Giá cạnh tranh – ổn định

  • Tối ưu chi phí cho đại lý, nhà phân phối, doanh nghiệp xuất khẩu.

7.4 Hỗ trợ kỹ thuật – giao hàng nhanh

8. Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống Inox (FAQ)

8.1 Ống inox có bị gỉ không?

  • Inox 304 và 316L chống ăn mòn rất tốt, gần như không gỉ trong môi trường thông thường.

8.2 Ống inox 201 và 304 khác nhau gì?

  • 201: khả năng chống ăn mòn, độ bền, và tính thẩm mỹ (độ bóng) kém hơn nhưng giá thành lại rẻ hơn, phù hợp cho nội thất, đồ gia dụng ít tiếp xúc hóa chất.
  • 304: cao cấp hơn, dùng cho ngoại thất, thiết bị bếp cao cấp, môi trường khắc nghiệt.

8.3 Ống inox có những tiêu chuẩn nào?

  • ASTM A312/A778 (ống công nghiệp) và ASTM A554 (ống trang trí) là phổ biến nhất.

8.4 Giá ống inox phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • Mác thép – độ dày – đường kính – bề mặt – thị trường nickel.

8.5 Sơn Hà SSP nhận sản xuất theo yêu cầu không?

  • Có. Nhận gia công: kích thước, độ dày, chiều dài, bề mặt theo đơn hàng.

Ống inox là vật liệu bền, đẹp và an toàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Để lựa chọn sản phẩm chất lượng cao, bạn cần xem xét mác thép, tiêu chuẩn sản xuất, quy cách và độ hoàn thiện bề mặt.

Với hơn 25 năm kinh nghiệm và hệ thống nhà máy hiện đại, Sơn Hà SSP tự hào là một trong những doanh nghiệp dẫn đầu thị trường ống inox tại Việt Nam và quốc tế.

=> Liên hệ nhận báo giá & tư vấn kỹ thuật

Email: kdcn.noidia@sonha.com.vn
Hotline: 1800 6566

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

ỐNG INOX CÔNG NGHIỆP SƠN HÀ – GIẢI PHÁP HOÀN HẢO CHO MỌI CÔNG TRÌNH

Tìm hiểu chi tiết đặc điểm, ứng dụng của ống inox hàn không gỉ

phone

whatsapp

whatsapp
message