Thép Cacbon là gì? Phân biệt thép cacbon và inox

09/12/2024

Trong thế giới vật liệu xây dựng và sản xuất, thép luôn là nhân tố cốt lõi, đóng vai trò không thể thiếu trong mọi công trình. Tuy nhiên, giữa vô số loại thép, thép cacbon và inox (thép không gỉ) là hai cái tên được nhắc đến nhiều nhất. Câu hỏi đặt ra là, bạn đã thực sự hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vật liệu này? Trong bài viết dưới đây, Sơn Hà SSP sẽ khám phá sâu về thép cacbon, phân loại và đặc điểm của nó, đồng thời so sánh với inox để giúp bạn chọn được loại thép phù hợp nhất với nhu cầu.

Thép Cacbon là gì?

Thép cacbon là hợp kim của sắt (Fe) và cacbon (C). Ngoài ra, nó còn có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như: mangan (tối đa 1,65%), silicon (tối đa 0,6%), lưu huỳnh hoặc phốt pho, nhưng cacbon vẫn là yếu tố quyết định đến tính chất chính của thép.

Thép cacbon là hợp hợp kim của Fe và C

Thép cacbon là hợp hợp kim của Fe và C

Trong thép cacbon, tỉ lệ cacbon quyết định đến đến tính chất của thép. Nếu hàm lượng cacbon càng cao, thép sẽ càng cứng nhưng lại trở nên giòn hơn, đồng nghĩa với việc giảm độ dẻo dai, ngược lại, tỉ lệ cacbon càng thấp, thép càng dẻo và mềm. Điều này giúp loại vật liệu này có thể linh hoạt ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như xây dựng, sản xuất công nghiệp, và chế tạo máy móc.

Một đặc điểm nổi bật khác của thép cacbon là giá thành thường thấp hơn so với inox, nhưng khả năng chống gỉ lại kém hơn. Do đó, nếu không được bảo vệ hoặc sử dụng đúng cách sẽ dễ bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.

 

Hợp kim Tỷ lệ Tính chất nổi bật
Thép cacbon mềm C <=2.25% Thép dẻo, mềm, có độ cứng thấp
Thép cacbon trung bình 0,3%<C<0,5% Khả năng chịu tác động cao
Thép cacbon cao 0,55%<C<0,65% Khả năng đàn hồi cao
Thép cacbon rất cao C>=0,7% Độ cứng cao

Phân loại thép Cacbon

Thép cacbon không chỉ có một loại duy nhất. Dựa trên hàm lượng cacbon và tính chất ứng dụng vật liệu này được phân chia thành các loại chính sau:

2.1. Thép Cacbon thường

Thép cacbon thường (Plain Carbon Steel) là loại thép có hàm lượng cacbon thấp (dưới 0,25%). Nó dễ gia công, uốn nắn và hàn nối, thích hợp cho các ứng dụng không đòi hỏi cường độ cao, chẳng hạn như làm khung cửa, tấm lợp hay ống dẫn. Giá thành của thép cacbon thường cũng rẻ hơn so với các loại khác, giúp tiết kiệm chi phí trong sản xuất.

thép-carbon

Thép cacbon thường được chia thành 3 loại chính:

Loại A: thép được đánh giá bằng yếu tố cơ tính như độ bền, độ cứng, dẻo Loại B: thép được đánh giá bằng yếu tố hóa học (thành phần nguyên tố, tỉ lệ cao hay thấp). Loại C: Thép được đánh giá bằng cả 2 yếu tố trên.

2.2. Thép Cacbon dụng cụ

Loại thép này chứa hàm lượng cacbon trung bình đến cao (0,55% – 1,5%) và được sử dụng để chế tạo các dụng cụ như dao, kéo, hoặc khuôn mẫu. Đặc tính của thép cacbon dụng cụ là cứng, chịu mài mòn tốt nhưng khó gia công hơn do độ giòn cao.

2.3. Thép Cacbon kết cấu

Thép cacbon kết cấu (Structural Steel) thường có hàm lượng cacbon trung bình, được sử dụng trong xây dựng cầu đường, nhà cao tầng, và các công trình chịu tải trọng lớn. Đặc điểm của nó là độ bền kéo tốt, độ cứng vừa phải và khả năng chịu lực cao nên được sử dụng làm các chi tiết máy quan trọng, chủ chốt và bị tác động nhiều như bánh răng, trục, con lăn…

Thép cacbon thường có độ bền kéo tốt, độ cứng tốt

Thép cacbon thường có độ bền kéo tốt, độ cứng tốt

2.4. Mild steel 

Mild steel là thuật ngữ dùng để chỉ thép cacbon thấp (Low Carbon Steel) với hàm lượng cacbon dưới 0,25%. Khác với các hợp kim khác, thép nhẹ không chứa những nguyên tố như crom, niken. Đây là loại thép phổ biến nhất trên thị trường hiện nay vì dễ gia công và có giá thành rẻ. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của mild steel khá hạn chế, do đó cần sơn phủ hoặc mạ để tăng tuổi thọ.

So sánh thép Cacbon và inox

Thép cacbon và inox (còn gọi là thép không gỉ) đều là những vật liệu được sử dụng rộng rãi, nhưng mỗi loại có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh thành phần, tính chất vật lý, khả năng gia công cũng như ứng dụng của 2 loại thép này:

Tiêu chí Thép Cacbon Inox
Thành phần chính Sắt (Fe) và cacbon (C) cùng một số nguyên tố khác như Mangan, Silic… Sắt (Fe), crom (Cr), niken (Ni), mangan (Mn)
Đặc tính vật lý Phụ thuộc vào tỉ lệ cacbon mà mỗi loại thép cacbon lại có độ cứng, giòn, dễ uốn cong riêng Dẻo hơn, linh hoạt trong uốn cong hơn. Chống gỉ tốt hơn nhờ crom, sáng bóng, ít bị ăn mòn
Khả năng gia công Dễ uốn, hàn, và cắt Khó gia công hơn do độ cứng và dẻo cao
Ứng dụng Được ứng dụng trong các ngành công nghiệp sản xuất cơ khí, vận tải, khung xây dựng, dụng cụ, ống dẫn Thường được ứng dụng nhiều trong ngành cơ khí, chế tạo, đóng tàui, y tế, trang trí nội và ngoại thất.
Chi phí Rẻ hơn inox Đắt hơn do thành phần hợp kim cao cấp

 

3.1. Độ bền và chống ăn mòn

Inox vượt trội hơn thép cacbon về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất. Ngược lại, thép cacbon dễ bị rỉ sét nếu không được mạ hoặc sơn bảo vệ.

3.2. Khả năng chịu lực

Thép cacbon có độ cứng cao hơn inox, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chịu lực và độ bền kéo lớn. Tuy nhiên, inox lại có độ dẻo tốt hơn, giúp chống lại va đập và không dễ gãy vỡ.

3.3. Tính thẩm mỹ

Nếu bạn cần một vật liệu có bề mặt sáng bóng, sang trọng, thì inox là lựa chọn tối ưu. Thép cacbon thường có bề mặt xỉn màu hơn và không phù hợp với các yêu cầu thẩm mỹ cao.

Kết luận

Việc lựa chọn giữa thép cacbon và inox phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. Nếu bạn cần một vật liệu chi phí thấp, dễ gia công, và chịu lực tốt, thép cacbon là giải pháp lý tưởng. Trong khi đó, nếu ưu tiên độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, inox sẽ là lựa chọn hoàn hảo.

Hiểu rõ sự khác biệt giữa thép cacbon và inox không chỉ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn mà còn tối ưu hóa hiệu quả và chi phí cho dự án của mình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đạt được kết quả tốt nhất!

phone

whatsapp

whatsapp
message