Ống inox tròn – Inox Sơn Hà SSP

26/12/2024

Vật liệu Inox từ trước đến nay vẫn rất được ưa chuông bởi nó có thể gia công thành rất nhiều hình dạng và kích thước khác nhau. Trong bài viết hôm nay, Sơn Hà SSP xin giới thiệu tới bạn đọc về ống inox tròn, một loại vật liệu inox rất phổ biến hiện nay.

1. Giới thiệu ống inox tròn

Ống inox tròn là một loại ống hình trụ thân rỗng được làm từ thép không gỉ, có đường kính bên trong và bên ngoài đồng đều. Loại ống này có rất nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt tốt và có tính thẩm mỹ cao. Nhờ những đặc tính này, ống inox tròn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống và sản xuất.

ống inox tròn

2. Thông số kỹ thuật ống inox tròn

Hiện nay Sơn Hà SSP đang cung cấp 2 loại ống inox tròn đó là ống trang trí và ống công nghiệp. Bảng các chủng loại dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các loại ống inox khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

2.1. Ống inox trang trí tròn

2.1.1. Các chủng loại ống inox trong trí tròn

Độ Dày/Wall Thickness 0.3 0.4 0.5 0.6 0.7 0.8 0.9  1  1.2 1.5 1.8   2  2.5   3 
Đường kính ngoài
Outside Diameter
in mm
3/8 8
9.5








10
12
1/2 12.7
5/8 15.9
18
3/4 19.1
20

 

 

 









7/8 22.2
1
1-1/14
25.4
27.2

 













30
1-1/4 31.8
32
33.34
35
1-1/2 38.1
40
41.3
42.7
48.26
2 50.8
60.5
2-1/2 63.5
3 76.2
89.1
101.6

2.1.2. Thông số kỹ thuật ống trang trí tròn

Chủng loại
Specification
Độ dày ống
Wall Thickness (mm)
Dung sai kích thước
Outside Dimension Tolerance
Độ thẳng
Straightness
Độ lồi lõm
Convexity
Dung sai độ dài
Length Tolerance (mm)
Dung sai độ dày
WT Tolerance (mm)
<12.7 0.33 ÷ 0.51 ± 0.13 20mm/6m ± 0.38 – 0/+10 ± 10%
> 0.51 ÷ 1.5 ± 0.10
≥ 12.7 ~ 25 0.33 ÷ 0.51 ± 0.20 50mm/6m
> 0.51 ÷ 1.65 ± 0.15
> 1.65 ÷ 3.40 ± 0.25
> 25 ~ 38.1 0.4 ÷ 0.71 ± 0.28 35mm/6m ± 0.51
> 0.71 ÷ 1.65 ± 0.20
> 1.65 ÷ 3.40 ± 0.25
> 38.1 ~ 50.8 0.64 ÷ 1.24 ± 0.25 25mm/6m
> 1.24 ÷ 2.11 ± 0.28
> 2.11 ÷ 3.78 ± 0.30
> 50.8 ~ 63.5 0.81 ÷ 1.65 ± 0.30 20mm/6m
> 1.65 ÷ 2.77 ± 0.33
> 2.77 ÷ 4.19 ± 0.36
> 63.5 ~ 88.9 0.81 ÷ 4.19 ± 0.36 15mm/6m ± 0.76
> 4.19 ± 0.51
> 88.9 ~ 127.0 0.89 ÷ 4.19 ± 0.51 10mm/6m
> 4.19 ± 0.64
> 127.0 ~ 190.5 1.24 ÷ 6.35 + 0.64
>6.35 ± 0.76

2.2. Ống inox công nghiệp tròn

2.2.1. Thống số kỹ thuật ống inox công nghiệp tròn trong nước

Độ Dày/ Wall Thickness 1.5 1.8 2.0 2.5 3.0 3.5 4.0 5.0 6.0 7.0 8.0
Đường kính ngoài/ Outside Diameter
NPS mm
6 1/8 10.29
8 1/4 13.73
10 3/8 17.15
15 1/2 21.34
27.2
1 33.4
42.7
40 1-1/2 48.26
50.8
2 60.5
76.2
3 89.1
90 3-1/2 101.6
100 4 114.3
125 5 141.3
150 6 168.28
200 8 219.08

2.2.2. Thông số kỹ thuật ống inox công nghiệp tròn theo tiêu chuẩn ASTM A778-A312

Độ Dày/ Wall Thickness SCH5S SCH10S SCH40S
Đường kính ngoài/ Outside Diameter
NPS in mm
1/8 0.405 10.29 .1.24 1.73
1/4 0.540 12.73 1.65 2.24
3/8 0.657 17.15 1.65 2.31
1/2 0.840 21.34 1.65 2.11 2.77
3/4 1.050 26.67 1.65 2.11 2.87
1 1.315 33.4 1.65 2.77 3.38
1-1/4 1.660 42.16 1.65 2.77 3.56
1-1/2 1.900 48.26 1.65 2.77 3.68
2 2.375 60.33 1.65 2.77 3.91
2 2.375 60.5 1.65 2.77 3.91
2-1/2 2.875 73.03 2.11 3.05 5.16
3 3.500 88.9 2.11 3.05 5.49
3 3.500 89.1 2.11 3.05 5.49
3-1/2 4.000 101.6 2.11 3.05 5.75
4 4.500 114.3 2.11 3.05 6.02
5 5.563 141.3 2.77 3.40 6.55
6 6.625 168.28 2.77 3.40 7.11
8 8.625 219.08 2.77 3.76 8.48

 

Chủng Loại
Specitification
≤ 48.26 > 48.26
– 114.3
> 114.3
– 219.08
Dung sai đường kính ngoài
OD Tolerance
– 8
+ 0.4
± 0.8 – 0.8
+ 1.6
Độ thẳng
Straightness
7mm/6m
Dung sai chiều dài
Length Tolerance
-0
+ 20
Dung sai độ dày
WT Tolerance
± 12.5%

3. Phân loại ống inox tròn

Ống inox tròn được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ thành phần hóa học, phương pháp sản xuất đến kích thước và ứng dụng. Việc hiểu rõ các loại ống inox tròn sẽ giúp bạn lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.

3.1. Phân loại theo thành phần hóa học

Ống inox 304: Là loại ống inox phổ biến nhất, có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cao, dễ gia công, chống nhiệt và dẫn điện tốt. Thường được sử dụng trong xây dựng, thực phẩm, hóa chất.

Ống inox 316: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn 304, đặc biệt trong môi trường có chứa muối. Loại ống này thường được sử dụng cho những ngành nghề, lĩnh vực đặc thù. Ví dụ như: lắp đặt cho các công trình gần biển, sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, hải sản, y tế…

Ống inox 201: Có giá thành rẻ hơn 304 và 316, khả năng chống ăn mòn cũng kém hơn. Thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu cao về tính chống ăn mòn. Đặc biệt, rất thích hợp với môi trường có nhiệt độ và áp suất cao. Ngoài ra, ống inox tròn 201 còn có khả năng gia công tốt, dễ hàn và định hình.

3.2. Phân loại theo phương pháp sản xuất

Ống inox hàn: Được sản xuất bằng cách hàn các tấm inox lại với nhau. Có giá thành rẻ hơn ống đúc nhưng độ bền có thể thấp hơn.

ống inox hàn

Ống inox đúc: Được sản xuất bằng cách đúc nóng chảy thép không gỉ vào khuôn. Có độ bền cao, đồng đều về cấu trúc và ít bị rỗ.

ống inox đúc

4. Ưu điểm của ống inox tròn

Là một trong những loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp. Sự phổ biến này không phải ngẫu nhiên mà đến từ những ưu điểm vượt trội của loại vật liệu này.

Độ bền cao, chịu lực tốt: Hình dạng tròn giúp phân bố lực đều trên toàn bộ tiết diện ống, tăng cường khả năng chịu lực vốn đã rất cao và giảm thiểu nguy cơ biến dạng.

Khả năng chống ăn mòn vượt trội: có thể chịu được tác động của các loại hóa chất, muối, axit, kiềm và các yếu tố môi trường khắc nghiệt khác.

Chịu nhiệt tốt: Inox có điểm nóng chảy rất cao, giúp ống inox tròn chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến dạng. Ống inox tròn có khả năng giãn nở nhiệt đồng đều, hạn chế sự xuất hiện của các ứng suất nhiệt.

Dễ gia công: dễ dàng uốn, cắt, hàn để tạo ra các sản phẩm theo yêu cầu.

Tính thẩm mỹ cao: Ống inox tròn nhất là loại ống trang trí có bề mặt sáng bóng, tạo vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình. Hơn nữa bề mặt trơn láng giúp dễ dàng vệ sinh và làm sạch.

Tuổi thọ cao: Nhờ các ưu điểm trên, ống inox tròn có tuổi thọ rất cao, giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Đa dạng kích thước và quy cách: có rất nhiều kích thước và quy cách khác nhau, đáp ứng mọi yêu cầu của các công trình khác nhau.

5. Ứng dụng của ống inox tròn

Với những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính thẩm mỹ, đã trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực của đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình của loại ống này:

Xây dựng và kiến trúc: sử dụng làm khung cho các công trình xây dựng nhờ độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Dùng để dẫn nước, khí nén, hơi nóng trong các công trình xây dựng. Hơn nữa ống trang trí thường được dùng làm lan can, tay vịn cho cầu thang, ban công.

Ngành công nghiệp: sử dụng để chế tạo các bộ phận của máy móc, thiết bị trong các ngành công nghiệp như hóa chất, thực phẩm, dược phẩm. Dùng để dẫn các chất lỏng, khí có tính ăn mòn cao như axit, bazơ. Làm khung sườn cho các thiết bị, máy móc cần độ bền cao và chịu nhiệt tốt.

Thực phẩm: sử dụng để chế tạo các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy ép, băng tải. Dùng để dẫn nước sạch, hơi nước trong các nhà máy chế biến thực phẩm.

Y tế: Ống inox tròn được sử dụng để sản xuất các thiết bị y tế như bàn mổ, giường bệnh, dụng cụ phẫu thuật. Dùng để dẫn các chất lỏng y tế, khí y tế.

Và rất nhiều ứng dụng khác nữa.

ứng dụng của inox duplex

6. Đơn vị cung cấp ống inox tròn uy tín, chất lượng

Sơn Hà SSP Việt Nam là nhà sản xuất ống inox hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dang các loại ống tròn – ống hộp inox trang trí và công nghiệp với các kích thước khác nhau. Mọi sản phẩm của chúng tôi đều được sản xuất bằng dây chuyền công nghệ hiện đại, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Hãy gọi ngay cho chúng tôi qua số Hotline: 1800 6566 để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.

phone

whatsapp

whatsapp
message