Inox Martensitic là gì? Đặc điểm của Inox Martensitic
Thuật ngữ inox Martensitic từ lâu đã được nhắc đến như một loại hợp kim vô cùng độc đáo trong ngành công nghiệp và xây dựng bởi các đặc tính ấn tượng. Trong bài viết ngày hôm nay, Sơn Hà SSP sẽ giúp bạn đọc đi vào tìm hiểu sâu hơn về vật liệu tuyệt vời này.
Inox Martensitic là gì
Inox Martensitic là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Martensitic, đây là một loại hợp kim sở hữu cấu trúc tinh thể đặc biệt có sự thay đổi qua quá trình tôi nhiệt Martensit hóa. Inox Martensitic được phát triển trên cơ sở hợp kim của Crom (thường từ 10,5% – 18%) và carbon (từ 0,1% – 1,2%). Crom có trong thép không gỉ Martensitic sẽ tỷ lệ thuận với khả năng chống ăn mòn
Inox Martensitic
Inox martensitic thường được bổ sung các nguyên tố như Bor (B), Cobalt (Co), Niobi (Nb), Titanium (Ti) giúp cải thiện các đặc tính ở nhiệt độ cao, đặc biệt là khả năng chống dão.
Tính chất nổi bật của Inox Martensitic
Inox Martensitic sở hữu một số tính chất đặc trưng giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng. Cụ thể như:
Độ cứng cao: Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng xử lý nhiệt, inox Martensitic có thể đạt được độ cứng vượt trội, với giá trị HRC (Hardness Rockwell C) thường dao động từ 50-60 HRC tùy thuộc vào cấp độ hợp kim và quy trình nhiệt luyện. Độ cứng ấn tượng của nó là dựa vào cấu trúc tinh thể đặc biệt được mang lại từ quá trình tôi nhiệt Martensit hóa.
Nhờ cấu trúc tinh thể đặc biệt, inox Martensitic trở thành vật liệu lý tưởng trong nhiều ứng dụng
Độ bền kéo tốt: Độ bền kéo của inox Martensitic nằm trong khoảng từ 600 – 1200 MPa. Đây là giá trị ước tính tùy thuộc vào từng loại vật liệu cụ thể thuộc nhóm này.
Khả năng chống mài mòn vừa phải: Thép không gỉ Martensitic, với cấu trúc tinh thể gồm các vùng dạng lát cắt (twins) và biến dạng cơ học, tạo nên bề mặt cứng và khả năng kháng mài mòn hiệu quả, giúp chống trượt, va đập và tác động của hạt cứng. Mặc dù vậy, so với inox Austenitic (như 304, 316), khả năng chống ăn mòn kém hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt trong các môi trường nhẹ như không khí và nước ngọt.
Khả năng tùy chỉnh: Quá trình tôi nhiệt Martensit hóa được sử dụng để tối ưu hóa các tính chất cơ học của thép không gỉ Martensitic, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu khác nhau trong từng ứng dụng cụ thể. Bằng cách điều chỉnh nhiệt độ và thời gian, vật liệu có thể được biến đổi để đạt được các đặc tính cơ học như độ cứng, độ dẻo dai hoặc khả năng chống mài mòn, phù hợp với mục đích sử dụng cụ thể.
So sánh Inox Martensitic với các loại inox khác
Để hiểu rõ hơn về đặc điểm của inox Martensitic, hãy so sánh nó với hai nhóm inox phổ biến khác: Austenitic và Ferritic.
Đặc điểm | Inox Martensitic | Inox Austenitic (304, 316) | Inox Ferritic (430) |
Thành phần chính | Crom (10,5%-18%), Carbon (0,1%-1,2%) | Crom (16%-26%), Nickel (8%-20%) | Crom (16%-18%), rất ít hoặc không chứa Nickel |
Độ cứng | Cao, có thể đạt 50-60 HRC | Thấp hơn, không thể tôi cứng | Trung bình, không thể tôi cứng |
Khả năng chống ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Tốt, nhưng kém hơn Austenitic |
Khả năng gia công | Dễ gia công khi ủ, khó hơn khi đã tôi cứng | Dễ gia công nhất | Trung bình |
Ứng dụng chính | Dụng cụ cắt, dao kéo, van chịu lực | Dụng cụ nhà bếp, thiết bị y tế | Đồ gia dụng, trang trí nội thất |
⇒ Xem thêm: Ống inox công nghiệp là gì? Ưu điểm và ứng dụng
Ứng dụng của Inox Martensitic
Tùy thuộc vào hàm lượng carbon, inox Martensitic sẽ được ứng dụng trong từng trường hợp khác nhau. Ví dụ như nếu lượng carbon trong thép không gỉ lên đến khoảng 0,4% sẽ thường được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng như máy bơm, van và trục. Nếu hàm lượng Carbon trên 0,4% C, chúng được sử dụng chủ yếu để chống mài mòn, chẳng hạn như trong lưỡi phẫu thuật dao kéo, khuôn ép nhựa và vòi phun. Cụ thể:
Sản xuất dụng cụ cắt: Theo ước tính, có khoảng 70% dao kéo và dụng cụ cắt trên thế giới được chế tạo từ inox Martensitic. Lý do bởi vì inox Martensitic có độ cứng lên tới 60 HRC. Vì vậy, các sản phẩm như dao, kéo, lưỡi cưa sẽ luôn giữ được độ sắc bén lâu dài, ít bị mài mòn qua thời gian.
Chế tạo máy: Trong sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp, Inox Martensitic được sử dụng trong các bộ phận chịu tải trọng và áp lực cao. Cụ thể bao gồm các bộ phận: bánh răng trong hệ thống truyền động của máy, trục bơm trong ngành dầu khí và công nghiệp chế tạo máy, van công nghiệp chịu áp lực (van bi, van cổng).
Các ứng dụng của inox Martensitic
Sản xuất đồng hồ: Inox Martensitic thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận của đồng hồ như vòng bi và cơ cấu lò xo. Khả năng giữ độ sắc và độ cứng cao của nó giúp duy trì độ chính xác và hoạt động của đồng hồ.
Sản xuất ô tô: Inox Martensitic được sử dụng trong các bộ phận cần độ bền và độ cứng cao như các bộ phận động cơ, bộ phận treo và khung xe. Đặc tính của vật liệu giúp cải thiện hiệu suất và độ bền của linh kiện.
Ngành sản xuất năng lượng: Inox Martensitic cũng được ứng dụng để làm cánh tuabin thủy điện hay trục bơm và các thiết bị chịu áp lực trong hệ thống sản xuất năng lượng. Theo thống kê, hơn 20% các tuabin thủy điện trên thế giới sử dụng các linh kiện làm từ inox Martensitic để đảm bảo tuổi thọ cao và khả năng vận hành ổn định.
Các ứng dụng công nghiệp khác: Ngoài các ứng dụng trên, inox Martensitic còn được sử dụng trong sản xuất các bộ phận công nghiệp khác như làm trục cánh quạt trong động cơ máy bay, bánh răng trong hệ thống truyền động quân sự hoặc máy cắt thịt, lưỡi dao trong máy xay công nghiệp…
Trên đây là những thông tin chi tiết về inox Martensitic – một loại vật liệu quan trọng với nhiều ứng dụng nổi bật trong đời sống và công nghiệp. Nếu bạn đọc cần tư vấn cụ thể hơn về đặc tính, ưu điểm hay các ứng dụng của inox Martensitic, đừng ngần ngại liên hệ với Sơn Hà SSP qua website: sonha.com.vn hoặc qua hotline 1800 6566 để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác nhất nhé!