Inox duplex là gì? So sánh thép không gỉ Duplex với các loại inox khác
Được mệnh danh là vật liệu của tương lai, inox Duplex sở hữu những ưu điểm nổi trội có thể đáp ứng yêu cầu ứng dụng trong nhiều điều kiện đặc thù. Vậy inox Duplex là gì? Có những loại inox duplex nào? Sự khác biệt giữa loại inox này so với những dòng inox khác là gì? Hãy cùng Sơn Hà SSP giải đáp qua bài viết dưới đây.
Inox duplex là gì?
Inox Duplex hay còn gọi thép không gỉ Duplex (Duplex Stainless Steel) là một loại inox có cấu trúc vi mô kép, được pha trộn giữa inoxFerritic và inox Austenitic theo tỷ lệ 1:1. Sự kết hợp này giúp inox duplex thừa hưởng tính chất của 2 phân loại Ferritic và Austenitic, tạo ra một loại vật liệu bền và cứng hơn nhiều so với loại inox hông thường.
Inox Duplex thừa hưởng tính chất của 2 phân loại Ferritic và Austenitic
Inox Duplex chứa hàm lượng crom và nitơ khá cao, tính trơ cao giúp sản phẩm có thể chống lại các điều kiện ăn mòn của môi trường. Sự cải tiến trong công nghệ sản xuất đã tạo ra các loại inox duplex hiện đại với hàm lượng niken thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo tính năng cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Các loại inox super duplex và hyper duplex ra đời, có khả năng chống chịu ăn mòn cao hơn và bền bỉ hơn trong các môi trường khắc nghiệt. Inox duplex hiện đã ngày càng phổ biến và dần trở thành vật liệu thay thế các loại inox thông thường như SUS 304, 304L, 316, 316L, 310s…
Phân loại inox duplex
Inox duplex được phân loại dựa trên hàm lượng các nguyên tố hợp kim như niken, molypden). Tùy theo % thành phần luyện kim mà Inox Duplex sẽ cho ra các mác inox Duplex khác nhau. Dưới đây là các loại inox duplex chính:
2.1. Inox Lean Duplex SS
Lean duplex SS là phiên bản “giảm” của inox duplex tiêu chuẩn, với hàm lượng Niken thấp hơn và không chứa molybdenum như mác inox 2101, 2102, 2202, 2304. Mục tiêu của loại này là giảm chi phí sản xuất mà vẫn duy trì các đặc tính cơ bản của inox duplex như độ bền cao, có khả năng chống ăn mòn rỗ, kẽ hở thấp hơn inox 316L.
Đặc điểm: Giá thành thấp hơn so với duplex tiêu chuẩn do giảm hàm lượng niken. Chịu được môi trường ăn mòn vừa phải nhưng không bằng các loại duplex có hàm lượng hợp kim cao hơn.
Ứng dụng: Thường sử dụng trong các môi trường ít ăn mòn như ngành công nghiệp xây dựng và các ứng dụng về cơ khí.
2.2. Inox Duplex SS
Inox duplex SS là loại tiêu chuẩn, có sự cân bằng giữa pha austenitic và ferritic, với tỷ lệ khoảng 50/50. Tỉ lệ Niken và molybenum cao như 2205,2003,2404. Inox duplex SS có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại inox thông thường và có độ bền cơ học cao.
Đặc điểm: Chịu được các môi trường ăn mòn trung bình, chống ăn mòn cục bộ và rỗ bề mặt tốt hơn so với inox 304 và 316.
Ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, hóa chất, đóng tàu và các công trình xây dựng ven biển.
Ứng dụng inox duplex trong ngành dầu khí
2 3. Inox Super Duplex
Super duplex chứa hàm lượng crom, molypden và niken cao hơn so với inox duplex tiêu chuẩn dẫn đến khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường có nồng độ muối cao hoặc hóa chất ăn mòn mạnh.
Đặc điểm: Khả năng chống chịu tốt trong các môi trường khắc nghiệt như biển, khí hậu ẩm mặn, và các môi trường có chất ăn mòn như axit và hóa chất công nghiệp. Độ bền cơ học rất cao.
Ứng dụng: Phổ biến vào đường ống, bộ trao đổi nhiệt nhà máy, bình xử lý hóa chất và các ứng dụng hàng hải.
2. 4. Inox Hyper Duplex
Hyper duplex là phiên bản tiên tiến nhất của inox duplex với hàm lượng hợp kim cao nhất trong họ với công và chứa 26 – 30% crom, 3,5 – 5,0% molypden và 0,30 – 0,50% nitơ. Đây là loại inox được sản xuất dành riêng cho môi trường axit và clorua mạnh, chúng được sản xuất với số lượng hạn chế, và hiện có sẵn dưới dạng ống inox liền mạch. So với super duplex, nó có khả năng chịu tải cao hơn và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn cả.
Đặc điểm: Độ bền và khả năng chống ăn mòn cao nhất trong tất cả các loại duplex. Đặc biệt hữu ích trong các môi trường có nồng độ clorua cực cao và các điều kiện ăn mòn cực mạnh.
Ứng dụng: Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống chịu cao nhất như các nhà máy hóa chất, giàn khoan dầu khí ngoài khơi, và hệ thống xử lý nước biển, nơi điều kiện môi trường rất khắc nghiệt.
So sánh inox duplex và các loại inox
Dưới đây là bảng so sánh giữa Inox Duplex và các loại inox khác dựa trên các yếu tố: Độ bền, Khả năng chống ăn mòn, Khả năng gia công và Ứng dụng:
Tiêu chí | Inox Duplex | Inox Austenitic | Inox Ferritic | Inox Martensitic |
Độ bền | Rất cao, khả năng chịu tải tốt | Trung bình | Thấp | Cao, nhưng phụ thuộc vào quá trình xử lý nhiệt |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt trong môi trường clorua | Tốt, nhưng kém hơn Duplex | Thấp, dễ bị ăn mòn | Thấp, cần bảo vệ trong môi trường ăn mòn |
Khả năng gia công | Khó hơn do độ cứng cao | Dễ dàng, tính dẻo dai cao | Dễ gia công | Khó, giòn và yêu cầu quy trình gia công cẩn thận |
Ứng dụng | Ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải | Công nghiệp, xây dựng, đồ gia dụng | Đồ gia dụng, trang trí | Dụng cụ cắt, lưỡi dao, các bộ phận chịu mài mòn |
Qua bài viết này, Sơn Hà SSP đã chia sẻ đến bạn đọc những kiến thức cơ bản về inox duplex. Nếu Quý khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm đơn vị chuyên sản xuất, cung cấp ống inox theo yêu cầu, hãy liên hệ ngay với Sơn Hà SSP qua hotline 1900 6566 để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết trong thời gian sớm nhất!